Có 4 kết quả:

放弃 fàng qì ㄈㄤˋ ㄑㄧˋ放棄 fàng qì ㄈㄤˋ ㄑㄧˋ放气 fàng qì ㄈㄤˋ ㄑㄧˋ放氣 fàng qì ㄈㄤˋ ㄑㄧˋ

1/4

Từ điển phổ thông

từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to renounce
(2) to abandon
(3) to give up

Từ điển phổ thông

từ bỏ, ruồng bỏ, bỏ đi

Từ điển Trung-Anh

(1) to renounce
(2) to abandon
(3) to give up

Từ điển Trung-Anh

(1) to release breath
(2) to deflate
(3) to fart

Từ điển Trung-Anh

(1) to release breath
(2) to deflate
(3) to fart